Có 2 kết quả:

值錢 zhí qián ㄓˊ ㄑㄧㄢˊ值钱 zhí qián ㄓˊ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) valuable
(2) costly
(3) expensive

Bình luận 0