Có 2 kết quả:
值錢 zhí qián ㄓˊ ㄑㄧㄢˊ • 值钱 zhí qián ㄓˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valuable
(2) costly
(3) expensive
(2) costly
(3) expensive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) valuable
(2) costly
(3) expensive
(2) costly
(3) expensive
Bình luận 0